--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ phí
Your browser does not support the audio element.
+
Waste
Bỏ phí thời giờ
to waste one's time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ phí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ phí"
:
bưu phí
bừa phứa
bơ phờ
bỏ phí
bì phu
bè phái
bạo phổi
bao phủ
ba phải
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
bỏ phí
:
WasteBỏ phí thời giờto waste one's time
+
ám hại
:
To attempt the life of
+
ăn mày
:
To beg (for a living, for aid..)
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
ăn hại
:
To eat one's head off, to live as a parasiteăn hại xã hộito live as a parasite of society, to sponge on societyđồ ăn hại!what a parasite! what a sponger!ăn hại đái nátto eat out of house and home